Inter Milan
02:00 20/04/2023
3-3
0-0
0-3
Benfica
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.76 : 0 : 1.19
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 5.5 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.04 : 12.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Inter Milan vs Benfica

Inter Milan Benfica
  • 24 Andre Onana
  • 95 Alessandro Bastoni
  • 15 Francesco Acerbi
  • 36 Matteo Darmian
  • 32 Federico Dimarco
  • 22 Henrik Mkhitaryan
  • 77 Marcelo Brozovic
  • 23 Nicolo Barella
  • 2 Denzel Dumfries
  • 10 Lautaro Javier Martinez
  • 9 Edin Dzeko
  • 99 Odisseas Vlachodimos
  • 2 Gilberto Moraes Junior
  • 66 Antonio Silva
  • 30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
  • 3 Alex Grimaldo
  • 61 Florentino Ibrain Morris Luis
  • 22 Chiquinho
  • 20 Joao Mario
  • 27 Rafael Ferreira Silva
  • 8 Fredrik Aursnes
  • 88 Goncalo Matias Ramos
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Carlos Joaquin Correa
  • 90 Romelu Lukaku
  • 8 Robin Gosens
  • 33 Dario DAmbrosio
  • 20 Hakan Calhanoglu
  • 14 Kristjan Asllani
  • 45 Valentín Carboni
  • 5 Roberto Gagliardini
  • 21 Alex Cordaz
  • 12 Raoul Bellanova
  • 6 Stefan de Vrij
  • 1 Samir Handanovic
  • 7 David Neres Campos
  • 33 Petar Musa
  • 21 Andreas Schjelderup
  • 15 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 87 Joao Neves
  • 4 Lucas Verissimo Da Silva
  • 19 Casper Tengstedt
  • 24 Samuel Jumpe Soares
  • 75 Andre Gomes
  • 23 Mihailo Ristic
  • 91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
  • 73 Cher Ndour
  • Số liệu thống kê Inter Milan vs Benfica
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    6
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    0
     
    Thẻ vàng
     
    3
    11
     
    Tổng cú sút
     
    12
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    7
    12
     
    Sút Phạt
     
    14
    40%
     
    Kiểm soát bóng
     
    60%
    45%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    55%
    430
     
    Số đường chuyền
     
    646
    13
     
    Phạm lỗi
     
    10
    1
     
    Việt vị
     
    2
    19
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    2
     
    Cứu thua
     
    0
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    7
    9
     
    Đánh chặn
     
    8
    18
     
    Ném biên
     
    22
    0
     
    Woodwork
     
    1
    20
     
    Cản phá thành công
     
    19
    13
     
    Thử thách
     
    10
    89
     
    Pha tấn công
     
    151
    31
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    55