Bayern Munchen
02:00 20/04/2023
1-1
0-0
6-4
Manchester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.80 : 0 : 1.13
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 2.5 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 15.00 : 1.08 : 18.00

Đội hình thi đấu Bayern Munchen vs Manchester City

Bayern Munchen Manchester City
  • 27 Yann Sommer
  • 22 Joao Cancelo
  • 4 Matthijs de Ligt
  • 2 Dayot Upamecano
  • 5 Benjamin Pavard
  • 8 Leon Goretzka
  • 6 Joshua Kimmich
  • 10 Leroy Sane
  • 42 Jamal Musiala
  • 11 Kingsley Coman
  • 13 Eric Maxim Choupo-Moting
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 25 Manuel Akanji
  • 3 Ruben Dias
  • 6 Nathan Ake
  • 5 John Stones
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 17 Kevin De Bruyne
  • 8 Ilkay Gundogan
  • 10 Jack Grealish
  • 9 Erling Haaland
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Alphonso Davies
  • 39 Mathys Tel
  • 44 Josip Stanisic
  • 25 Thomas Muller
  • 17 Sadio Mane
  • 46 Arijon Ibrahimovic
  • 7 Serge Gnabry
  • 26 Sven Ulreich
  • 40 Noussair Mazraoui
  • 23 Daley Blind
  • 38 Ryan Jiro Gravenberch
  • 20 Bouna Sarr
  • 19 Julian Alvarez
  • 14 Aymeric Laporte
  • 2 Kyle Walker
  • 26 Riyad Mahrez
  • 32 Maximo Perrone
  • 18 Stefan Ortega
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 33 Scott Carson
  • 4 Kalvin Phillips
  • 47 Phil Foden
  • 80 Cole Jermaine Palmer
  • 82 Rico Lewis
  • Số liệu thống kê Bayern Munchen vs Manchester City
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    2
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    5
     
    Thẻ vàng
     
    4
    19
     
    Tổng cú sút
     
    7
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    12
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    12
     
    Sút Phạt
     
    13
    58%
     
    Kiểm soát bóng
     
    42%
    58%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    42%
    536
     
    Số đường chuyền
     
    395
    12
     
    Phạm lỗi
     
    11
    2
     
    Việt vị
     
    2
    4
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    16
     
    Đánh chặn
     
    14
    21
     
    Ném biên
     
    10
    6
     
    Cản phá thành công
     
    11
    9
     
    Thử thách
     
    6
    120
     
    Pha tấn công
     
    84
    58
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    42