AC Milan
02:00 11/05/2023
0-2
0-0
2-1
Inter Milan
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.78 : 0 : 1.16
Tỷ lệ bàn thắng 10.00 : 2.5 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 150.00 : 19.00 : 1.01

Đội hình thi đấu AC Milan vs Inter Milan

AC Milan Inter Milan
  • 16 Mike Maignan
  • 19 Theo Hernandez
  • 23 Fikayo Tomori
  • 24 Simon Kjaer
  • 2 Davide Calabria
  • 8 Sandro Tonali
  • 33 Rade Krunic
  • 56 Alexis Saelemaekers
  • 4 Ismael Bennacer
  • 10 Brahim Diaz
  • 9 Olivier Giroud
  • 24 Andre Onana
  • 36 Matteo Darmian
  • 15 Francesco Acerbi
  • 95 Alessandro Bastoni
  • 2 Denzel Dumfries
  • 23 Nicolo Barella
  • 20 Hakan Calhanoglu
  • 22 Henrik Mkhitaryan
  • 32 Federico Dimarco
  • 9 Edin Dzeko
  • 10 Lautaro Javier Martinez
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 27 Divock Origi
  • 90 Charles De Ketelaere
  • 12 Ante Rebic
  • 20 Pierre Kalulu Kyatengwa
  • 28 Malick Thiaw
  • 92 Lapo Francesco Maria Nava
  • 83 Antonio Mirante
  • 32 Tommaso Pobega
  • 46 Matteo Gabbia
  • 5 Fode Ballo Toure
  • 30 Junior Messias
  • 14 Kristjan Asllani
  • 11 Carlos Joaquin Correa
  • 90 Romelu Lukaku
  • 77 Marcelo Brozovic
  • 8 Robin Gosens
  • 21 Alex Cordaz
  • 5 Roberto Gagliardini
  • 46 Mattia Zanotti
  • 12 Raoul Bellanova
  • 33 Dario DAmbrosio
  • 6 Stefan de Vrij
  • 1 Samir Handanovic
  • Số liệu thống kê AC Milan vs Inter Milan
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    3
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    2
     
    Thẻ vàng
     
    1
    13
     
    Tổng cú sút
     
    16
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    2
     
    Cản sút
     
    5
    18
     
    Sút Phạt
     
    15
    57%
     
    Kiểm soát bóng
     
    43%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    471
     
    Số đường chuyền
     
    351
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    77%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    16
    2
     
    Việt vị
     
    2
    30
     
    Đánh đầu
     
    30
    15
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    3
     
    Cứu thua
     
    1
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    14
     
    Đánh chặn
     
    10
    24
     
    Ném biên
     
    12
    1
     
    Woodwork
     
    1
    14
     
    Cản phá thành công
     
    19
    8
     
    Thử thách
     
    7
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    127
     
    Pha tấn công
     
    79
    43
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    37